Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ải khái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tay Dọ
sửa
Tính từ
sửa
ải
khái
nguy nga
,
to đẹp
.
hỏ tăng
ải khái
lầu dựng
to đẹp
(
cảm xúc
)
dâng lên
,
dâng trào
,
trào dâng
,
dâng dâng
.
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
[1]
, Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An