Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ải chùm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tay Dọ
sửa
Tính từ
sửa
ải
chùm
ẩm hơi
.
phổn tốc hắm xưa tố lái
ải chùm
mưa rơi ướt áo dệt hoa
ẩm hơi
.
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
[1]
, Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An