Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xíp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tay Dọ
sửa
Số từ
sửa
xíp
mười
.
cau mèn
xíp
mí
―
chín đúng
mười
phải
xảm
xíp
vẳn táng na
―
ba
mươi
vía đằng trước
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (2018)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
[1]
, Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An