Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nùng
1.1
Danh từ
2
Tiếng Rơ Ngao
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
3
Tiếng Tay Dọ
3.1
Danh từ
3.2
Động từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
pí
(
Nùng Phàn Slình
,
chữ viết SIL
)
năm
.
Tiếng Rơ Ngao
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/pi/
Số từ
sửa
pí
ba
.
Tiếng Tay Dọ
sửa
Danh từ
sửa
pí
cái
quạt
.
Động từ
sửa
pí
cái
quạt
.
pí khau
―
quạt thóc
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
[1]
, Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An