Tiếng Nùng

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Nùng Phàn Slình, chữ viết SIL) năm.

Tiếng Rơ Ngao

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

  1. ba.

Tiếng Tay Dọ

sửa

Danh từ

sửa

  1. cái quạt.

Động từ

sửa

  1. cái quạt.
    pí khauquạt thóc

Tham khảo

sửa
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An