Tiếng Tay Dọ sửa

Tính từ sửa

ảng khỏa

  1. chằn chặn, tăm tắp.
    nịu coi pạch nịu mè ảng khỏa
    ngón út như ngón cái chằn chặn

Tham khảo sửa

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An