Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ảng khỏa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tay Dọ
sửa
Tính từ
sửa
ảng
khỏa
chằn chặn
,
tăm tắp
.
nịu coi pạch nịu mè
ảng khỏa
ngón út như ngón cái
chằn chặn
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
[1]
, Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An