Tiếng Anh

sửa
 
script

Từ nguyên

sửa

Tiếng Anh Cổ scrit, Latinh scriptum (một cái gì đó được viết), từ scribere (động từ "viết").

Danh từ

sửa

script (số nhiều scripts)

  1. (cổ) Một văn bản.
  2. (In ấn) Phông chữ bắt chước chữ viết bằng tay.
  3. (Pháp luật) Văn bản nguyên gốc.
  4. Nét chữ
  5. (Kịch nghệ) Kịch bản chứa nội dung diễn xuất dành cho các diễn viên.
  6. (Máy tính) Văn lệnh: các chương trình nhỏ thực hiện ngay bởi các trình phiên dịch mà không qua công đoạn biên dịch thành tập tin chạy được.

Từ liên hệ

sửa

Dịch

sửa

văn bản

nét chữ

kịch bản

chương trình máy tính

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
script
/skʁipt/
scripts
/skʁipt/

script /skʁipt/

  1. Chữ viết kiểu chữ in (cũng écriture script).
  2. (Điện ảnh) Kịch bản chi tiết.

Tham khảo

sửa