script
(Đổi hướng từ Script)
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTiếng Anh Cổ scrit, Latinh scriptum (một cái gì đó được viết), từ scribere (động từ "viết").
Danh từ
sửascript (số nhiều scripts)
- (cổ) Một văn bản.
- (In ấn) Phông chữ bắt chước chữ viết bằng tay.
- (Pháp luật) Văn bản nguyên gốc.
- Nét chữ
- (Kịch nghệ) Kịch bản chứa nội dung diễn xuất dành cho các diễn viên.
- (Máy tính) Văn lệnh: các chương trình nhỏ thực hiện ngay bởi các trình phiên dịch mà không qua công đoạn biên dịch thành tập tin chạy được.
Từ liên hệ
sửaDịch
sửavăn bản
- Tiếng Pháp: écrit gđ
- Tiếng Đức: Skript gt, Skriptum gt
- Tiếng Việt: văn bản
nét chữ
- Tiếng Pháp: écriture gc
kịch bản
- Tiếng Pháp: script gđ, scénario gđ
chương trình máy tính
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skʁipt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
script /skʁipt/ |
scripts /skʁipt/ |
script gđ /skʁipt/
Tham khảo
sửa- "script", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)