Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scriptorium
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
scriptorium
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/skrɪp.ˈtɔr.i.əm/
Danh từ
sửa
scriptorium
số nhiều
scriptoria
/skrɪp.ˈtɔr.i.əm/
Phòng
làm việc
,
phòng
viết
(trong tu viện).
Tham khảo
sửa
"
scriptorium
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)