Tiếng Anh

sửa
 
scriptorium

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /skrɪp.ˈtɔr.i.əm/

Danh từ

sửa

scriptorium số nhiều scriptoria /skrɪp.ˈtɔr.i.əm/

  1. Phòng làm việc, phòng viết (trong tu viện).

Tham khảo

sửa