Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kịch bản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
劇本
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kḭ̈ʔk
˨˩
ɓa̰ːn
˧˩˧
kḭ̈t
˨˨
ɓaːŋ
˧˩˨
kɨt
˨˩˨
ɓaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kïk
˨˨
ɓaːn
˧˩
kḭ̈k
˨˨
ɓaːn
˧˩
kḭ̈k
˨˨
ɓa̰ːʔn
˧˩
Danh từ
sửa
kịch
bản
Vở kịch
được
viết
ra.
Người viết
kịch bản
được hưởng tiền nhuận bút.
Tham khảo
sửa
"
kịch bản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)