postscript
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpoʊst.ˌskrɪpt/
Danh từ sửa
postscript (viết tắt) p.s. /ˈpoʊst.ˌskrɪpt/
- Tái bút.
- Bài nói chuyện sau bản tin (đài B. B. C. ).
Tham khảo sửa
- "postscript", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)