Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpoʊst.ˌskrɪpt/

Danh từ sửa

postscript (viết tắt) p.s. /ˈpoʊst.ˌskrɪpt/

  1. Tái bút.
  2. Bài nói chuyện sau bản tin (đài B. B. C. ).

Tham khảo sửa