太陽
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ
- (Thành Đô, SP): tai4 yang2
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): тэён (tei͡on, III-I)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông (Việt bính): taai3 joeng4
- Cám (Wiktionary): tai3 iong
- Khách Gia (Sixian, PFS): thai-yòng
- Tấn (Wiktionary): tai3 ion1-2
- Mân Bắc (KCR): tuo̿i-iô̤ng
- Mân Đông (BUC): tái-iòng
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): thài-iông / thài-iâng
- (Triều Châu, Peng'im): tai3 iang5
- Ngô
- (Northern): 5tha-yan
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ → ㄊㄞˋ ˙ㄧㄤ (toneless final syllable variant)
- Tongyong Pinyin: tàiyång
- Wade–Giles: tʻai4-yang5
- Yale: tài-yang
- Gwoyeu Romatzyh: tay.yang
- Palladius: тайян (tajjan)
- IPA Hán học (ghi chú): /tʰaɪ̯⁵¹ jɑŋ³⁵/ → /tʰaɪ̯⁵¹ jɑŋ¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, erhua-ed)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄊㄞˋ ㄧㄤˊㄦ → ㄊㄞˋ ˙ㄧㄤㄦ (toneless final syllable variant)
- Tongyong Pinyin: tàiyångr
- Wade–Giles: tʻai4-yang5-ʼrh
- Yale: tài-yangr
- Gwoyeu Romatzyh: tay.yangl
- Palladius: тайянр (tajjanr)
- IPA Hán học (ghi chú): /tʰaɪ̯⁵¹ jɑ̃ɻ³⁵/ → /tʰaɪ̯⁵¹ jɑ̃ɻ¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Ghi chú: the sense "greater yang" has pronunciation tàiyáng only.
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: tai4 yang2
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: tai iang
- IPA Hán học(ghi chú): /tʰai²¹³ iaŋ²¹/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: тэён (tei͡on, III-I)
- IPA Hán học (ghi chú): /tʰɛ⁴⁴ iɑŋ²⁴/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Thành Đô)
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: taai3 joeng4
- Yale: taai yèuhng
- Cantonese Pinyin: taai3 joeng4
- Guangdong Romanization: tai3 yêng4
- Sinological IPA (key): /tʰaːi̯³³ jœːŋ²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Cám
- (Nam Xương)
- Wiktionary: tai3 iong
- IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /tʰai²¹³⁻²¹ iɔŋ¹/
- (Nam Xương)
- Khách Gia
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Pha̍k-fa-sṳ: thai-yòng
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: tai iongˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: tai4 yong2
- IPA Hán học : /tʰai̯⁵⁵ i̯oŋ¹¹/
- (Miền Nam Sixian, bao gồm Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: thai-yòng
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: tai (r)iongˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: tai4 yong2
- IPA Hán học : /tʰai̯⁵⁵ (j)i̯oŋ¹¹/
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Tấn
- (Thái Nguyên)+
- Wiktionary: tai3 ion1-2
- IPA Hán học (old-style): /tʰxai⁴⁵ iɒ̃¹¹⁻⁵³/
- (Thái Nguyên)+
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: tuo̿i-iô̤ng
- IPA Hán học (ghi chú): /tʰuɛ³³ iɔŋ³³/
- (Kiến Âu)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: tái-iòng
- IPA Hán học (ghi chú): /tʰai²¹³⁻⁵⁵ yoŋ⁵³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: thài-iông
- Tâi-lô: thài-iông
- Phofsit Daibuun: tae'ioong
- IPA (Cao Hùng): /tʰai²¹⁻⁴¹ iɔŋ²³/
- IPA (Tuyền Châu): /tʰai⁴¹⁻⁵⁵⁴ iɔŋ²⁴/
- IPA (Đài Bắc): /tʰai¹¹⁻⁵³ iɔŋ²⁴/
- IPA (Hạ Môn): /tʰai²¹⁻⁵³ iɔŋ²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu, Nghi Lan)
- Phiên âm Bạch thoại: thài-iâng
- Tâi-lô: thài-iâng
- Phofsit Daibuun: tae'iaang
- IPA (Chương Châu): /tʰai²¹⁻⁵³ iaŋ¹³/
- IPA (Nghi Lan): /tʰai²¹⁻⁵³ iaŋ²⁴/
- (Triều Châu)
- Peng'im: tai3 iang5
- Phiên âm Bạch thoại-like: thài iâng
- IPA Hán học (ghi chú): /tʰai²¹³⁻⁵⁵ iaŋ⁵⁵/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Ngô
Danh từ
sửa太陽
- Mặt trời.
- Ánh sáng mặt trời; ánh nắng.
- (Quan thoại Tây Nam, Quảng Đông Quảng Tây, Cám, Mân Bắc, Mân Lôi Châu) Thái dương.