Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swaj˧˧ kwajŋ˧˧swaj˧˥ kwan˧˥swaj˧˧ wan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swaj˧˥ kwajŋ˧˥swaj˧˥˧ kwajŋ˧˥˧

Động từ

sửa

xoay quanh

  1. Tìm chỗ này chỗ khác.
    Phải xoay quanh mới có đủ tiền trả nợ
  2. Tập trung vào một điểm.
    Thảo luận xoay quanh vấn đề chống ma tuý.

Tham khảo

sửa