hành tinh
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤jŋ˨˩ tïŋ˧˧ | han˧˧ tïn˧˥ | han˨˩ tɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hajŋ˧˧ tïŋ˧˥ | hajŋ˧˧ tïŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửahành tinh
- Thiên thể quay quanh một ngôi sao hay tàn tích sao, với khối lượng thật sự dưới khối lượng giới hạn để xảy ra phản ứng hợp hạch deuterium và khối lượng đủ lớn để nó có hình cầu do chính lực hấp dẫn của nó gây lên.
Dịch
sửaThiên thể
|