Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thái Dương Hệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaːj
˧˥
zɨəŋ
˧˧
hḛʔ
˨˩
tʰa̰ːj
˩˧
jɨəŋ
˧˥
hḛ
˨˨
tʰaːj
˧˥
jɨəŋ
˧˧
he
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːj
˩˩
ɟɨəŋ
˧˥
he
˨˨
tʰaːj
˩˩
ɟɨəŋ
˧˥
hḛ
˨˨
tʰa̰ːj
˩˧
ɟɨəŋ
˧˥˧
hḛ
˨˨
Danh từ riêng
sửa
Thái Dương Hệ
Như
Hệ Mặt Trời
.
Đồng nghĩa
sửa
Hệ Mặt Trời