Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skeleton
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
skeleton
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɛ.lə.tən/
Hoa Kỳ
[ˈskɛ.lə.tən]
Danh từ
sửa
skeleton
/ˈskɛ.lə.tən/
Bộ
xương
.
Bộ
khung
, bộ
gọng
.
Nhân
,
lõi
,
khung
;
nòng cốt
.
Dàn bài
,
sườn
(bài).
Người
gầy
da
bọc
xương
.
Thành ngữ
sửa
skeleton at the feast
: Điều làm cho
cụt hứng
, điều làm
mất vui
.
skeleton in the cupboard; family skeleton
:
Việc
xấu xa
phải
giấu giếm
,
việc
ô
nhục
phải
che
đậy trong
gia
đình.
Tham khảo
sửa
"
skeleton
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)