framework
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfreɪm.ˌwɜːk/
Danh từ
sửaframework /ˈfreɪm.ˌwɜːk/
- Sườn (nhà, tàu... ); khung (máy).
- Khung ảnh, khung tranh (nói chung).
- Cốt truyện.
- framework of a novel — cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết
- Lớp đá lát thành giếng, sườn đê.
- (Nghĩa bóng) Cơ cấu tổ chức, khuôn khổ.
- the framework of society — cơ cấu xã hội
Thành ngữ
sửa- to return into the framework: Hợp nhất, thống nhất.
Tham khảo
sửa- "framework", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)