Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Nicobar Car
2.1
Đại từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjɪn/
Danh từ
sửa
yin
/ˈjɪn/
Âm
(trong thuyết Âm dương của Trung Quốc).
Tham khảo
sửa
"
yin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Nicobar Car
sửa
Đại từ
sửa
yin
các
bạn
, đại từ ngôi thứ 2 số nhiều.
Tham khảo
sửa
G. Whitehead (1925).
Dictionary of the Car Nicobarese Language
.