沈魚落雁
Chữ Hán
sửaPhân tích cách viết | |||||||||||||||||||
沈 | 魚 | 落 | 雁 | ||||||||||||||||
kanji | kanji | kanji | kanji | ||||||||||||||||
Chuyển tự
sửa- Chữ Hiragana: ちんぎょらくがん
- Chữ Latinh
- Rōmaji: chin gyo raku kan
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửaThành ngữ
sửa沈魚落雁
- (Nghĩa đen) Chim sa, cá lặn. Thấy một phụ nữ tuyệt đẹp, thì con ngỗng và con cá đều rất ngạc nhiên, con ngỗng rơi xuống, và con cá lặn đi trốn.
- (Nghĩa bóng) Lời văn chương nói vẻ đẹp lộng lẫy của một phụ nữ.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửaShinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN