Chữ Hán sửa

Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎kanji‎

Chuyển tự sửa


Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 魚沉雁落.

Thành ngữ sửa

沈魚落雁

  1. (Nghĩa đen) Chim sa, lặn. Thấy một phụ nữ tuyệt đẹp, thì con ngỗng và con cá đều rất ngạc nhiên, con ngỗng rơi xuống, và con cá lặn đi trốn.
  2. (Nghĩa bóng) Lời văn chương nói vẻ đẹp lộng lẫy của một phụ nữ.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa