Tiếng Bảo An

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

mano

  1. (Cam Túc) mã não.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Danh từ

sửa

mano gc (số nhiều manos)

  1. Tay, bàn tay.

Tiếng Litva

sửa

Đại từ

sửa

mano

  1. Của tôi, của ta. Xem .