Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mano
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bảo An
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Danh từ
3
Tiếng Litva
3.1
Đại từ
Tiếng Bảo An
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[mano]
Danh từ
sửa
mano
(
Cam Túc
)
mã não
.
Tham khảo
sửa
Charles N. Li & Arienne M. Dwyer (2020).
A dictionary of Eastern Bonan
.
→ISBN
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Danh từ
sửa
mano
gc
(
số nhiều
manos
)
Tay
,
bàn tay
.
Tiếng Litva
sửa
Đại từ
sửa
mano
Của tôi, của ta.
Xem
aš
.