Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
哎呀
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Thán từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āiyā
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
哎
+
呀
.
Thán từ
sửa
哎呀
(tỏ ý ngạc nhiên)
chà
,
ô chà
,
ơ kìa
哎呀
,
这
双
鞋
真
好
看
- chà! chiếc giày đẹp quá
(tỏ ý trách móc, sốt ruột nuối tiếc)
trời
, trời ơi
哎呀
!
你
干
吗
现
在
才
告
诉
我
啊
?- trời ơi! sao bây giờ anh mới nói với tôi?
哎呀
,
只
有
这
样
也
做
不
到
- trời ạ , có thế mà cũng không làm được
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
my
god