title
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑɪ.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈtɑɪ.tᵊl] |
Danh từ
sửatitle (số nhiều titles)
- Tựa đề, tiêu đề.
- Nhan đề văn bản.
- Tước, tước hiệu, danh hiệu.
- the title of Duke — tước công
- Chức danh.
- Tư cách, danh nghĩa.
- to have a title to a place among great poets — có đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn
- Tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ.
- (Luật pháp) Quyền sở hữu; chứng thư, văn tự.
Tham khảo
sửa- "title", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)