Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+5357, 南
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5357

[U+5356]
CJK Unified Ideographs
[U+5358]
Bút thuận
 

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

  1. Nam, phương Nam.
    越南 - Việt Nam

Trái nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nằm, nồm, nam, năm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̤m˨˩ no̤m˨˩ naːm˧˧ nam˧˧nam˧˧ nom˧˧ naːm˧˥ nam˧˥nam˨˩ nom˨˩ naːm˧˧ nam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nam˧˧ nom˧˧ naːm˧˥ nam˧˥nam˧˧ nom˧˧ naːm˧˥˧ nam˧˥˧

Danh từ sửa

  1. Dạng Nôm của nam.

Tiếng Tày sửa

Danh từ sửa

  1. Dạng Nôm Tày của nam (hướng nam).
  1. 燕雁𫗌󰝧𫠯
    Ẻn nhạn bân khỉn lồng nam bắc
    Én nhạn bay lên xuống hai phương nam bắc.

Tham khảo sửa

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội