Chữ Hán sửa

Chữ Hán trong mục từ này

Danh từ riêng sửa

越南

  1. Dạng chữ Hán của Việt Nam.

Tiếng Trung Quốc sửa


 
to exceed; to climb over; to surpass
to exceed; to climb over; to surpass; the more ... the more
south
giản.phồn.
(越南)
Literally: “người Việt ở phía nam”.

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

越南

  1. nước Việt Nam

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa