Chữ Hán

sửa
Chữ Hán trong mục từ này

Danh từ riêng

sửa

越南

  1. Dạng chữ Hán của Việt Nam.

Tiếng Okinawa

sửa
Kanji trong mục từ này
いつ
Lớp: S
なん
Lớp: 2
on’yomi

Từ nguyên

sửa

Vay mượn chính tả từ tiếng Trung Quốc 越南.

Danh từ riêng

sửa

(いつ)(なん) (Itsunan

  1. Việt Nam
    Đồng nghĩa: ベトナム (Betonamu), 安南 (Annan)

Tiếng Trung Quốc

sửa


 
to exceed; to climb over; to surpass
to exceed; to climb over; to surpass; the more ... the more
south
giản.phồn.
(越南)
Literally: “người Việt ở phía nam”.

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

越南

  1. nước Việt Nam

Đồng nghĩa

sửa