越南
Chữ Hán
sửaChữ Hán trong mục từ này | |
---|---|
越 | 南 |
Danh từ riêng
sửa越南
Tiếng Okinawa
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
越 | 南 |
いつ Lớp: S |
なん Lớp: 2 |
on’yomi |
Từ nguyên
sửaVay mượn chính tả từ tiếng Trung Quốc 越南.
Danh từ riêng
sửa越南 (Itsunan)
Tiếng Trung Quốc
sửa
to exceed; to climb over; to surpass to exceed; to climb over; to surpass; the more ... the more |
south | ||
---|---|---|---|
giản. và phồn. (越南) |
越 | 南 | |
Literally: “người Việt ở phía nam”. |
Chuyển tự
sửaDanh từ
sửa越南
- nước Việt Nam