Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
越南
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Danh từ riêng
2
Tiếng Okinawa
2.1
Từ nguyên
2.2
Danh từ riêng
3
Tiếng Trung Quốc
3.1
Chuyển tự
3.2
Danh từ
3.2.1
Đồng nghĩa
Chữ Hán
sửa
Chữ Hán
trong mục từ này
越
南
Danh từ riêng
sửa
越南
Dạng
chữ Hán
của
Việt Nam
.
Tiếng Okinawa
sửa
Kanji
trong mục từ này
越
南
いつ
Lớp: S
なん
Lớp: 2
on'yomi
Từ nguyên
sửa
Vay mượn chính tả
từ
tiếng Trung Quốc
越南
.
Danh từ riêng
sửa
越
(
いつ
)
南
(
なん
)
(
Itsunan
)
Việt Nam
Đồng nghĩa:
ベトナム
(
Betonamu
)
,
安南
(
Annan
)
Tiếng Trung Quốc
sửa
to exceed; to climb over; to surpass
to exceed; to climb over; to surpass; the more ... the more
south
giản.
và
phồn.
(
越南
)
越
南
Nghĩa đen:
“người Việt ở phía nam”.
Chuyển tự
sửa
Bính âm
:
yuè
nán
Danh từ
sửa
越南
nước
Việt Nam
Đồng nghĩa
sửa
南国
越南国