越南
Chữ Hán sửa
Chữ Hán trong mục từ này | |
---|---|
越 | 南 |
Danh từ riêng sửa
越南
Tiếng Trung Quốc sửa
to exceed; to climb over; to surpass to exceed; to climb over; to surpass; the more ... the more |
south | ||
---|---|---|---|
giản. và phồn. (越南) |
越 | 南 | |
Literally: “người Việt ở phía nam”. |
Chuyển tự sửa
Danh từ sửa
越南
- nước Việt Nam