盡
Tra từ bắt đầu bởi | |||
盡 |
Chữ Hán phồn thể
sửa
|
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: jìn (jin4)
- Wade–Giles: chin4
Động từ
sửa盡
Dịch
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
盡 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̰ʔn˨˩ het˧˥ | tə̰ŋ˨˨ hḛt˩˧ | təŋ˨˩˨ həːt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tən˨˨ het˩˩ | tə̰n˨˨ het˩˩ | tə̰n˨˨ hḛt˩˧ |