укладывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của укладывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukládyvat' |
khoa học | ukladyvat' |
Anh | ukladyvat |
Đức | ukladywat |
Việt | uclađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaукладывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уложить) ‚(В)
- Đặt... nằm; (заставлять лежать) bắt... nằm; (thông tục) (славить с ног) vật ngã, đánh ngã.
- врач уложил его в постель — bác sĩ bắt nó phải nằm
- (определённом порядке) sắp đặt, sắp xếp, xếp, đặt, chất.
- укладывать дрова — xếp củi, chất củi
- (делать причёску) sửa sang đầu tóc, làm kiểu tóc, sửa tóc, búi tóc, uốn tóc, quấn tóc.
- (вещи в дорогу) thu xếp, xắp đặt, xếp đặt.
- укладывать чемодан — thu xếp va li, xếp đặt đồ đạc vào va li
Tham khảo
sửa- "укладывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)