ужасный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ужасный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | užásnyj |
khoa học | užasnyj |
Anh | uzhasny |
Đức | uschasny |
Việt | ugiaxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaужасный
- Khủng khiếp, kinh khủng, rùng rợn, ghê người, ghê rợn; (трагический) bi đát, bi thảm, thảm thê, thê thảm, rấ đau đớn; (thông tục) (очень плохой) rất xấu, rất tồi, rất kém, xấu tệ.
- ужасное горе — [nỗi] đau khổ kinh khủng
- ужасный случай — [một] trường hợp khủng khiếp
- ужасное известие — một tin bi đát (bi thảm, đau đớn vô cùng)
- ужасное зрелище — cảnh tưởng thê thảm (thảm thê, ghê người, rùng rợn, ghê rợn)
- ужасная погода — trời rất xấu
- ужасный характер — tính xấu tệ, tính khí rất xấu
- (thông tục) (чрезвычайный) vô cùng, hết sức, cực kỳ, ghê lắm.
- ужасный лгун — kẻ nói dối như Cuội, cuội đất
- ужасный трус — kẻ nhát như cáy
- ужасная боль — [cơn] đau ghê gớm
- ужасная жара — cái nóng ghê người
Tham khảo
sửa- "ужасный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)