kinh khủng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kïŋ˧˧ xṵŋ˧˩˧ | kïn˧˥ kʰuŋ˧˩˨ | kɨn˧˧ kʰuŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kïŋ˧˥ xuŋ˧˩ | kïŋ˧˥˧ xṵʔŋ˧˩ |
Định nghĩa
sửakinh khủng
- Rất đáng sợ hãi.
- Giặc Mỹ giết người một cách kinh khủng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "kinh khủng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)