суровость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của суровость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suróvost' |
khoa học | surovost' |
Anh | surovost |
Đức | surowost |
Việt | xurovoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсуровость gc
- (Sự, tính, tính chất) Nghiêm khắc, nghiêm nghị.
- Khắc nghiệt, khắc khe, nghiệt ngã, nghiêm ngặt, khe khắt, hà khắc, khắc bạc.
- Gian khổ, vất vả, cực khổ, gian nan, gian truân, long đong.
- Rét buốt, lạnh buốt, hía lạnh, lạnh lẽo (ср. суровый ).
Tham khảo
sửa- "суровость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)