Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xak˧˥ ɓa̰ːʔk˨˩kʰa̰k˩˧ ɓa̰ːk˨˨kʰak˧˥ ɓaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xak˩˩ ɓaːk˨˨xak˩˩ ɓa̰ːk˨˨xa̰k˩˧ ɓa̰ːk˨˨

Định nghĩa sửa

khắc bạc

  1. Khe khắt và ác nghiệt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa