стройность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стройность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strójnost' |
khoa học | strojnost' |
Anh | stroynost |
Đức | stroinost |
Việt | xtroinoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстройность gc
- (фигуры и т. п. ) [sự, tính] cân đối, đẹp đẽ, gọn gàng, thanh, thon.
- (рядов) [sự, tính] đều đặn.
- (мысли, изложения) [sự, tính] mạch lạc, nhất quán, hoàn chỉnh, có kết cấu chặt chẽ.
- (гармоничность) [sự, tính] hòa âm, nhịp nhàng, đều nhịp, du dương.
- стройность пения — tính hòa âm(nhịp nhàng, đều nhịp, du dương) trong lời ca, tiếng hát hòa âm(nhịp nhàng, du dương)
Tham khảo
sửa- "стройность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)