Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

стремиться Thể chưa hoàn thành

  1. (устремляться) lao tới, phóng tới, vút tới, chạy nhanh, lao vút, lao nhanh, phóng nhanh, bon.
  2. (попасть куда-л., стать кем-л. ) mong muốn, khao khát, ao ước, ước ao, ước mong, hòng.
    стремиться на юг — mong muốn (khao khát) đi miền Nam
    стремиться на сцену — ước ao (khao khát) được làm nghệ sĩ, ao ước (ước mong) được lên sân khấu
  3. (к Д + инф. ) (достичь чего-л. ) vươn tới, xốc tới, hướng tới, khao khát, mong muốn, ước mong, thèm muốn, kỳ vọng, cố đạt tới.
    стремиться к цели — vươn tới mục đích, hướng tới đích, lao tới mục tiêu, cố đạt tới mục đích
    стремиться к прочному миру — cố đạt tới (mong muốn, khao khác) một nền hòa bình vững chắc

Tham khảo

sửa