стремиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стремиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stremít'sja |
khoa học | stremit'sja |
Anh | stremitsya |
Đức | stremitsja |
Việt | xtremitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстремиться Thể chưa hoàn thành
- (устремляться) lao tới, phóng tới, vút tới, chạy nhanh, lao vút, lao nhanh, phóng nhanh, bon.
- (попасть куда-л., стать кем-л. ) mong muốn, khao khát, ao ước, ước ao, ước mong, hòng.
- стремиться на юг — mong muốn (khao khát) đi miền Nam
- стремиться на сцену — ước ao (khao khát) được làm nghệ sĩ, ao ước (ước mong) được lên sân khấu
- (к Д + инф. ) (достичь чего-л. ) vươn tới, xốc tới, hướng tới, khao khát, mong muốn, ước mong, thèm muốn, kỳ vọng, cố đạt tới.
- стремиться к цели — vươn tới mục đích, hướng tới đích, lao tới mục tiêu, cố đạt tới mục đích
- стремиться к прочному миру — cố đạt tới (mong muốn, khao khác) một nền hòa bình vững chắc
Tham khảo
sửa- "стремиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)