Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

содержать Hoàn thành (,(В))

  1. (обеспечивать) nuôi dưỡng, cấp dưỡng, nuôi nấng, nuôi sống, cung cấp, chu cấp, bảo dưỡng.
    содержать семью — nuôi dưỡng (cấp dưỡng, nuôi nấng, bảo dưỡng, nuôi) gia đình
    он должен содержать своих родителей — anh ấy phải nuôi dưỡng (nuôi nấng, nuôi) bố mẹ
  2. (сохранять) giữ gìn, duy trì, bảo quản, bảo dưỡng, bảo tồn, bảo toàn.
    содержать вещи в порядке — giữ gìn đồ đạc cho có trật tự
    содержать что-л. в исправности — giữ gìn (duy trì, bảo quản, bảo dưỡng) cái gì trong tình trạng tốt
  3. (держать) nuôi
  4. (насильственно помещать) giam, giữ, nhốt.
    содержать кроликов в клетках — nuôi thỏ trong lồng
    содержать кого-л. под стражей — giam giữ (bắt giữ, giam) ai
  5. (заключать в себе) chứa, đựng, có, chứa đựng, bao hàm.
    овощи содержат витамины — rau đậu chứa sinh tố, rau cỏ có vi-ta-min

Tham khảo sửa