сборный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сборный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbórnyj |
khoa học | sbornyj |
Anh | sborny |
Đức | sborny |
Việt | xborny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсборный
- (Là nơi) Tụ tập, tụ họp, tập trung, tập kết, tập hợp, chỗ tập kết, nơi tụ họp.
- (собранный из разных мест) [được] tuyển lựa, lựa chọn, chọn lọc.
- сборный в команда — đội tuyển
- сборный отряд — đội quân chọn lọc, đội tân binh
- (разнородный) hỗn tạp, pha tạp, tạp nham; hổ lốn (разг. ).
- сборная программа — chương trình pha tạp
- (собранный из готовых частей) [bằng cách] lắp ráp, lắp ghép.
- сборный дом — [ngôi] nhà lắp ghép
- сборные железобетонные конструкции — những kết cấu bê tông cốt sắt đúc sẵn, những kết cấu bê-tông cốt sắt lắp ghép được
- сборное строительство — [sự] xây dựng bằng cách lắp ghép
- в знач. сущ. ж.: — сборная — đội tuyển
- сборная Советского Союза — đội tuyển Liên Xô
Tham khảo
sửa- "сборный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)