Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tạp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̰ːʔp
˨˩
ta̰ːp
˨˨
taːp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːp
˨˨
ta̰ːp
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tạp”
卡
:
tạp
,
sá
,
khải
,
ca
帀
:
tạp
,
táp
𠦃
:
tạp
,
tập
杂
:
tạp
卅
:
nẫm
,
tạp
,
táp
,
tráp
雥
:
tạp
,
tập
襍
:
tạp
,
tập
迊
:
tạp
,
nghênh
,
táp
𢶍
:
tạp
,
táp
𡁕
:
tạp
丗
:
tạp
,
thế
龖
:
tạp
,
đạp
砸
:
tạp
,
táp
匝
:
tạp
,
táp
雜
:
tạp
䪞
:
tạp
Phồn thể
卡
:
tạp
匝
:
tạp
卅
:
tạp
雜
:
tạp
砸
:
tạp
,
táp
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
卡
:
sá
,
tạp
帀
:
táp
,
tạp
杂
:
tạp
卅
:
tạp
,
nẫm
卉
:
tập
,
tạp
,
húy
,
hủy
雥
:
tạp
迊
:
táp
,
tạp
襍
:
tạp
朵
:
tạp
,
đóa
咔
:
tạp
砸
:
táp
,
tạp
匝
:
táp
,
tạp
,
tấp
雜
:
tạp
,
tọp
,
xạp
:
tạp
,
tọp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
táp
tắp
tập
Tính từ
tạp
Có nhiều
thứ
, nhiều
loại
lẫn lộn
trong đó.
Mua một mớ cá
tạp
.
Ăn
tạp
.
Pha
tạp
.
Tham khảo
sửa
"
tạp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)