сбиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сбиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbivát'sja |
khoa học | sbivat'sja |
Anh | sbivatsya |
Đức | sbiwatsja |
Việt | xbivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсбиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сбиться)
- (сдвигаться с места) [bị] chệch đi, lệch đi, chệch đi, xệch đi.
- (отклоняться от чего) đi lệch [hướng], đi trệch đường, đi lạc [hướng], đi lạc [đường].
- сбиться с курса — đi trệch hướng, đi trệch đường
- сбиться со следа — bị lạc mất dấu vết
- сбиться со счёта — đang đếm thì bị[quên] lẫn
- сбиться с ритма — lỗi nhịp, sai nhịp
- сбиться с ноги — sai nhịp bước
- (ошиваться, путаться) bị sai, nhầm lẫn, lầm lẫn, lẫn lộn, rối trí
- (в словах) nói nhịu.
- (собираться в месте) tụ tập lại, tập hợp lại, dồn lại, tụ lại.
- .
- сбиться с пути — lầm đường lạc lối, lầm lạc
- сбиться с ног — chạy vạy đên rạc cả cẳng; chạy long tóc gáy (погов.)
Tham khảo
sửa- "сбиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)