сбиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сбиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbít'sja |
khoa học | sbit'sja |
Anh | sbitsya |
Đức | sbitsja |
Việt | xbitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсбиться Hoàn thành
- Xem сбиваться
Tham khảo
sửa- "сбиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)