сберегать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сберегать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sberegát' |
khoa học | sberegat' |
Anh | sberegat |
Đức | sberegat |
Việt | xberegat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсберегать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сберечь) ‚(В)
- (сохранять в целости) giữ, giữ gìn, gìn giữ, bảo toàn, bảo vệ.
- сберегать колхозное имущество — giữ gìn(bảo vệ, gìn giữ) tài sản nông trang tập thể
- сберегать силы — bảo toàn lực lượng, giữ gìn sức lực, giữ sức
- (уберегать от ущерба и м. п) giữ gìn, bảo tồn, bảo quản.
- сберечь продукты от порти — bảo quản(giữ gìn) thực phẩm khỏi bị hỏng
- (огрождать от опасности) bảo vệ, bảo hộ.
- (копить) dành dụm, để dành, tiết kiệm, dè sẻn, dè xẻn, cóp nhặt, dành, cóp nhóp, co cỏm, co cóp.
Tham khảo
sửa- "сберегать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)