сберечь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сберечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sberéč' |
khoa học | sbereč' |
Anh | sberech |
Đức | sberetsch |
Việt | xberetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсберечь Hoàn thành
- Xem сберегать
Tham khảo
sửa- "сберечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)