Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dè sẻn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɛ̤
˨˩
sɛ̰n
˧˩˧
jɛ
˧˧
ʂɛŋ
˧˩˨
jɛ
˨˩
ʂɛŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɛ
˧˧
ʂɛn
˧˩
ɟɛ
˧˧
ʂɛ̰ʔn
˧˩
Động từ
sửa
dè sẻn
Tự hạn chế ở mức tối thiểu trong việc chi dùng.
Chi tiêu rất
dè sẻn
.