руководство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của руководство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rukovódstvo |
khoa học | rukovodstvo |
Anh | rukovodstvo |
Đức | rukowodstwo |
Việt | rucovođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaруководство gt
- (действие) [sự] lãnh đạo, chỉ đạo, cầm đầu, hướng dẫn
- (управление) [sự] điều khiển, điều hành, quản lý, quản đốc, quản trị, cai quản.
- оперативное руководство — [sự] lãnh đạo linh hoạt
- идейное руководство партии — [sự] lãnh đạo tư tưởng của đảng, lãnh đạo của đảng về tư tưởng
- (то, чем следует руководствоваться) kim chỉ nam, chỉ nam.
- принять что-л. к руководствоу — lấy cái gì làm [kim] chỉ nam, lấy cái gì làm nguyên tắc chỉ đạo (chủ đạo)
- (книга) [quyển, cuốn] sách chỉ nam, sách hướng dẫn, sách chỉ dẫn.
- (собир.) (руководители) ban lãnh đạo, những người lãnh đạo.
Tham khảo
sửa- "руководство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)