распадаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распадаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspadát'sja |
khoa học | raspadat'sja |
Anh | raspadatsya |
Đức | raspadatsja |
Việt | raxpađatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраспадаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: распасться)
- Rã rời, rời ra, tách ra; (разлагаться) phân rã, phân hủy, phân hóa, phân ly, phân giải.
- (утрачивать целостность) tan rã; перен. tan vỡ, sụp đổ, suy sụp, suy tàn, suy biến, suy đồi, rệu rã.
Tham khảo
sửa- "распадаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)