Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phân rã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fən
˧˧
zaʔa
˧˥
fəŋ
˧˥
ʐaː
˧˩˨
fəŋ
˧˧
ɹaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˧˥
ɹa̰ː
˩˧
fən
˧˥
ɹaː
˧˩
fən
˧˥˧
ɹa̰ː
˨˨
Định nghĩa
sửa
phân rã
(
Vật lý học
)
Nói
một
chất
phóng xạ
biến
thành một
chất
khác.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phân rã
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)