Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phân hoá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
phân hóa
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fən
˧˧
hwaː
˧˥
fəŋ
˧˥
hwa̰ː
˩˧
fəŋ
˧˧
hwaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˧˥
hwa
˩˩
fən
˧˥˧
hwa̰
˩˧
Định nghĩa
sửa
phân hoá
Chia
một
khối
thành nhiều
phần
có
tính chất
đối
lập
nhau
.
Phân hóa giai cấp.
Phân hóa địch.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phân hoá
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)