Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phân ly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fən
˧˧
li
˧˧
fəŋ
˧˥
li
˧˥
fəŋ
˧˧
li
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˧˥
li
˧˥
fən
˧˥˧
li
˧˥˧
Động từ
sửa
phân ly
,
phân li
Chia lìa
nhau
ra.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
separate
Tiếng Tây Ban Nha
:
separar
Tham khảo
sửa
"
phân ly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)