Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rệu rã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zḛʔw
˨˩
zaʔa
˧˥
ʐḛw
˨˨
ʐaː
˧˩˨
ɹew
˨˩˨
ɹaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹew
˨˨
ɹa̰ː
˩˧
ɹḛw
˨˨
ɹaː
˧˩
ɹḛw
˨˨
ɹa̰ː
˨˨
Tính từ
sửa
rệu
rã
Lỏng lẻo
về
tổ chức
và
bạc nhược
về
tinh thần
.
Tiểu đoàn ngụy này đã
rệu rã
.
Tham khảo
sửa
"
rệu rã
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)