предметный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предметный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predmétnyj |
khoa học | predmetnyj |
Anh | predmetny |
Đức | predmetny |
Việt | pređmetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпредметный
- (Thuộc về) Sự vật, vật thể, vật; đồ đạc, đồ vật, vật dụng, vật phẩm, dụng cụ, đồ dùng; đề tài, chủ đề, đối tượng; môn học, bộ môn, môn, khoa mục, khoa (ср. предметь 1, 2, 3, 4 ).
- предметный указатель — bảng chỉ dẫn đề tài (chủ đề), bảng tra đề tài (chủ đề)
- предметный каталог — tổng mục lục đề mục (đề tài, chủ đề), bảng danh mục đồ vật (đồ đạc, vật dụng)
- (материальный) [có tính chất] vật chất, vật thể
- (наглядный) trực quan, cụ thể, có dẫn chứng cụ thể.
- предметная агитация — [công tác] cổ động cụ thể
- предметная система обучения — phương pháp dạy theo bộ môn
- предметный урок — bài học (giờ học) trực quan
- предметное стекло — kính mang tiêu bản
Tham khảo
sửa- "предметный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)