Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

предметный

  1. (Thuộc về) Sự vật, vật thể, vật; đồ đạc, đồ vật, vật dụng, vật phẩm, dụng cụ, đồ dùng; đề tài, chủ đề, đối tượng; môn học, bộ môn, môn, khoa mục, khoa (ср. предметь 1, 2, 3, 4 ).
    предметный указатель — bảng chỉ dẫn đề tài (chủ đề), bảng tra đề tài (chủ đề)
    предметный каталог — tổng mục lục đề mục (đề tài, chủ đề), bảng danh mục đồ vật (đồ đạc, vật dụng)
  2. (материальный) [có tính chất] vật chất, vật thể
  3. (наглядный) trực quan, cụ thể, có dẫn chứng cụ thể.
    предметная агитация — [công tác] cổ động cụ thể
    предметная система обучения — phương pháp dạy theo bộ môn
    предметный урок — bài học (giờ học) trực quan
    предметное стекло — kính mang tiêu bản

Tham khảo

sửa