khoa mục
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwaː˧˧ mṵʔk˨˩ | kʰwaː˧˥ mṵk˨˨ | kʰwaː˧˧ muk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwa˧˥ muk˨˨ | xwa˧˥ mṵk˨˨ | xwa˧˥˧ mṵk˨˨ |
Danh từ
sửakhoa mục
- Như khoa bảng (cũ).
- Các bộ môn trong chương trình huấn luyện quân sự.
- Vượt yêu cầu của các khoa mục.
Tham khảo
sửa- "khoa mục", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)