плотный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плотный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plótnyj |
khoa học | plotnyj |
Anh | plotny |
Đức | plotny |
Việt | plotny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaплотный
- Nén chặt, lèn chặt, chặt.
- (густой, малопроницаемый) dày đặc, đông đặc, đặc quánh, đặc kịt, đặc.
- плотные слои атмосферы — những lớp dày đặc của khí quyển
- (о ткани) dày, sít.
- (крепкий, прочный) bền, chắc, bền chắc.
- плотная бумага — giấy bền
- (упитанный) chắc nịch, chắc chắn, vạm vỡ.
- (thông tục) (сытный) chắc bụng, chắc dạ, thịnh soạn, dồi dào.
- плотный обед — bữa ăn trưa chắc bụng (thịnh soạn)
- плотный огонь — воен. — hỏa lực dày đặc
Tham khảo
sửa- "плотный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)