Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

плотный

  1. Nén chặt, lèn chặt, chặt.
  2. (густой, малопроницаемый) dày đặc, đông đặc, đặc quánh, đặc kịt, đặc.
    плотные слои атмосферы — những lớp dày đặc của khí quyển
  3. (о ткани) dày, sít.
  4. (крепкий, прочный) bền, chắc, bền chắc.
    плотная бумага — giấy bền
  5. (упитанный) chắc nịch, chắc chắn, vạm vỡ.
  6. (thông tục) (сытный) chắc bụng, chắc dạ, thịnh soạn, dồi dào.
    плотный обед — bữa ăn trưa chắc bụng (thịnh soạn)
    плотный огонь воен. — hỏa lực dày đặc

Tham khảo

sửa