Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤j˨˩ ɗa̰ʔk˨˩jaj˧˧ ɗa̰k˨˨jaj˨˩ ɗak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaj˧˧ ɗak˨˨ɟaj˧˧ ɗa̰k˨˨

Tính từ

sửa

dày đặc

  1. Rất dày, sít vào nhau, như chồng chéo nhiều lớp lên nhau.
    Sương mù dày đặc.
    Bầu trời dày đặc mây đen.

Tham khảo

sửa