охватывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của охватывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohvátyvat' |
khoa học | oxvatyvat' |
Anh | okhvatyvat |
Đức | ochwatywat |
Việt | okhvatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaохватывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: охаять)), ((В))
- (обнимать) ôm choàng, ôm, xoác.
- воен. — vu hồi, vây bọc, bao vây, đánh bọc hậu
- (окутывать) bao bọc, bao phủ, bao trùm, bao quát.
- пламя охватило здание — ngọn lửa bao trùm (bao phủ) cả tòa nhà
- (о чувствах) xâm chiếm, tràn ngập, chiếm lấy.
- он охвачен радостью — niềm vui tràn ngập lòng nó, nỗi hân hoan xâm chiếm lòng chàng
- (распространяться на) lan tràn ra, lan ra.
- (thông tục)(возвлекать) lôi cuốn, thu hút, lôi kéo
- охватить всех подпиской на газеты — lôi cuốn (thu hút, lôi kéo) mọi người đặt mua báo
- .
- охватить взглядом что-л. — nhìn quanh (nhìn khắp) cái gì
Tham khảo
sửa- "охватывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)