оттягивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оттягивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ottjágivat' |
khoa học | ottjagivat' |
Anh | ottyagivat |
Đức | ottjagiwat |
Việt | ottiaghivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоттягивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оттянуть) ‚(В)
- Kéo... đi, lôi... đi, kéo... giãn, kéo... dài, kéo, siết; (назад) kéo lui, lôi lui.
- (thông tục)(уводить силой) — kéo. . . đi, lôi. . . đi, kéo cổ. . . đi, lôi cổ. . . đi, xách cổ. . . đi
- (отвлекать) đánh lạc hướng, thu hút... về phía mình.
- (чем-л. тяжёлым) kéo trĩu xuống; (thông tục) (вызывать боль в руках) làm đau.
- оттянуть карманы — làm những túi áo trĩu xuống
- вёдра оттянули руки — những chiếc thùng nặng trĩu làm đau tay
- (затягивать, откладывать) kéo dài, dây dưa, trùng trình, dùng dằng, trì hoãn.
- оттягивать решение — kéo dài (trì hoãn) việc giải quyết
- оттягивать время — kéo dài thời gian, dây dưa việc gì cốt để tranh thủ thời gian
Tham khảo
sửa- "оттягивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)